Put away là gì? Những cấu trúc put away quan trọng trong tiếng Anh

Put away là gì? “Put away” là cấu trúc ngữ pháp được sử dụng phổ biến cả trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh. Vậy cách sử dụng put away như thế nào để chính xác và hiệu quả nhất? Nội dung bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ đến bạn tất cả thông tin hữu ích! 

Put away là gì? 

Theo Cambridge Dictionary, “put away” – Cụm động từ có nghĩa là để lại đúng vị trí (hoặc để dành lại dùng sau). Khi sử dụng cụm từ này, ý của người nói là muốn bạn đặt lại thứ gì đó vào đúng vị trí ban đầu của nó sau khi dùng xong.

Put away là gì?
Put away là gì?

Có thể nói, put away là cấu trúc khá phổ biến và được đánh giá là một trong các cấu trúc khó trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nó có thể sử dụng được trong rất nhiều chủ đề nên thông thạo cấu trúc này sẽ giúp ích bạn rất nhiều khi muốn rèn luyện và nâng cao trình độ ngoại ngữ. 

Ý nghĩa của Put Away trong quản lý kho hàng

“Put Away” nghĩa là chuyển vào kho. Đây là quy trình quan trọng đối với crossdock (nối tiếp chuyến) trong quản lý kho hàng. Theo đó, hàng hóa có thể được trực tiếp chuyển sang quy trình hàng xuất. Bất kỳ sản phẩm nào không được nối tiếp sẽ phải được lưu trữ ở một khu vực chuyên dụng.

Put Away – Quy trình quan trọng trong crossdock (nối tiếp chuyến) 
Put Away – Quy trình quan trọng trong crossdock (nối tiếp chuyến)

Quy trình Put Away được sử dụng với mục đích tối ưu là tạo ra sự thuận tiện cho quá trình di chuyển hàng hóa từ những địa điểm như container hoặc biến tàu tới các kho lưu trữ.

Cấu trúc  “put away” thường gặp và cách sử dụng tương ứng trong tiếng Anh

Dưới đây là 4 cấu  trúc quan trọng liên quan đến put away mà bạn cần nắm chắc:

1. Put something away (Put away sth)

Đây là cấu trúc được sử dụng khi muốn cất một thứ gì đó vì không sử dụng nữa hoặc để sử dụng sau này. 

Put something away – Dùng khi muốn cất một thứ gì đó vào đúng vị trí
Put something away – Dùng khi muốn cất một thứ gì đó vào đúng vị trí

Ví dụ:

  • When you’re done using the hammer, put it away. (Khi xong việc với chiếc búa này thì hãy để nó lại đúng vị trí.)
  • It was so hot that I put away all my winter clothes. (Trời nóng quá nên tôi cất hết quần áo mùa đông.)

2. Put someone away 

Nghĩa là tống/ đưa ai đó vào tù; hoặc trừ khử, loại bỏ ai đó. 

Ví dụ:

  • The judge put him away to 2 years in prison for robbery. (Tòa án tuyên phạt anh ta 2 năm tù vì tội cướp tài sản.)
  • They’ve put away witnesses important in the past. (Họ đã loại bỏ những nhân chứng quan trọng trong quá khứ.)

3. Put sth away to save money

Nghĩa là tiết kiệm tiền để chi tiêu sau này hoặc dùng cho việc gì sau đó.

Cấu trúc “put away” dùng khi nói về vấn đề tiền bạc
Cấu trúc “put away” dùng khi nói về vấn đề tiền bạc

Ví dụ:

  • She usually puts away a portion of her income every month. (Cô ấy thường để dành một phần thu nhập của mình vào mỗi tháng.)
  • She had a few thousand dollars put away for her retirement. (Cô ấy đã để dành vài nghìn đô la cho việc nghỉ hưu của mình.)
  • I want to travel, so I’m putting away a little money each month. (Tôi muốn đi du lịch nên mỗi tháng tôi sẽ để dành một ít tiền.)

4. Put something away to eat or drink a lot

Nghĩa cất cái gì đi để ăn hoặc uống thật nhiều. 

  • Did you put that pizza away? (Bạn đã cất cái pizza đó đi rồi sao?)
  • My girlfriend is tiny, but her stomach can put away a lot of sushi. (Bạn gái của tôi tuy nhỏ con, nhưng dạ dày cô ấy có thể đựng được rất nhiều thứ.)

Xem thêm:: Move on nghĩa là gì?

Giải đáp ý nghĩa của một số cụm từ phổ biến liên quan đến put away

Một số cụm từ liên quan tới put away mà bạn cần biết đó là:

1. To put away in French là gì? 

“Put away” khi được dịch sang tiếng Pháp sẽ có nghĩa là ranger.

Ví dụ: Pouvez-vous ranger la vaisselle? (Bạn có thể cất bát đĩa đi được không?)

2. To put away in Spanish là gì?

“Put away” có nghĩa tương đương nhất với “guardar” trong tiếng Tây Ban Nha. 

Ví dụ: Si su hijo ya no juega, guarde sus juguetes. (Nếu con không chơi nữa, hãy cất đồ chơi của mình đi.)

3. Put it away là gì?

Cụm động từ “put it away” có nghĩa là đặt một cái gì đó trở lại, hoặc di chuyển nó ra khỏi lộ trình nào đó.

”Put it away” có nghĩa tương tự “put away”
”Put it away” có nghĩa tương tự “put away”

Ví dụ:

  • All students need to put their phones away! (Tất cả học sinh cần phải cất điện thoại của mình đi!)
  • I put the cup away after washing the dishes.. (Tôi cất cốc đi sau khi rửa bát.)

4. Put back có nghĩa là gì?

Nghĩa của “put back” là sắp xếp lại mọi thứ theo một trình tự nhất định.

Ví dụ:

  • The construction of the request tree was put back due to bad weather. (Việc xây dựng cây cầu này bị trì hoãn do thời tiết xấu.)
  • The meeting has been put back until June the sixteenth. (Cuộc họp đã được dời lại đến ngày 16 tháng 6.)

5. Put down có nghĩa là gì?

Thông thường, “put down” được biết đến với nghĩa là trả tiền, ghi ra, viết xuống, đặt xuống, không thể rời mắt hay khinh thường. Căn cứ vào ngữ cảnh và vị trí của cụm từ này đặt ở trong câu thì chúng sẽ mang nghĩa khác nhau.

Nghĩa của “put down” sẽ dựa vào ngữ cảnh và vị trí đặt “put down” trong câu
Nghĩa của “put down” sẽ dựa vào ngữ cảnh và vị trí đặt “put down” trong câu

Ví dụ:

  • Peter put the book down then he walked out of the class with a very angry attitude. (Peter đã đặt quyển sách xuống rồi đi ra khỏi lớp học với thái độ vô cùng bực tức.)
  • He decided to put $4000 down on an apartment this afternoon (Anh ấy đã quyết định trả $4000 cho một căn hộ vào buổi chiều hôm nay.)

6. Put forth/ put forward là gì?

Put forth/ put forward là một cụm động từ miêu tả hành động của con người. Có thể hiểu theo nghĩa là trình bày về 1 điều gì đó; hoặc là đề xuất ý kiến, đưa ra quan điểm hay nêu ra 1 vấn đề.

Put forth/ put forward – Miêu tả hành động của con người
Put forth/ put forward – Miêu tả hành động của con người

Ví dụ:

  • I was completely unconvinced by any of the arguments she put forward at yesterday’s meeting. (Tôi hoàn toàn không bị thuyết phục bởi bất kỳ lý lẽ nào mà cô ấy đã đưa ra tại cuộc họp ngày hôm qua.)
  • The government has put forward policies to take the “5 no” rule seriously to prevent the outbreak of COVID-19 from occurring. (Chính phủ đã đưa ra chính sách thực hiện nghiêm túc quy tắc “5 KHÔNG” nhằm ngăn chặn sự bùng phát của COVID-19.)

7. Put through nghĩa là gì?

Để giải thích “put through”, chúng ta cần tách nghĩa của 2 từ “put” và “through”. Cụ thể, động từ “put” có nghĩa là đặt, để, nhét, bỏ, đút,… còn “through” đóng vai trò là một trạng từ mang nghĩa là xuyên qua, ngang qua. 

Do đó, cụm từ này có thể hiểu theo 4 trường nghĩa như sau:

Put through có thể được hiểu theo nhiều nghĩa
Put through có thể được hiểu theo nhiều nghĩa
  • Trả tiền cho 1 ai đó để được đi học: She put all children through college. (Cô ấy đã đưa tất cả bọn trẻ vào đại học.)
  • Khiến ai đó trải qua thứ gì đó khó khăn: She’s been putting her family through a lot lately. (Gần đây cô ấy đã khiến gia đình mình phải trải qua rất nhiều chuyện.)
  • Tiếp tục hay hoàn tất một chương trình, kế hoạch nào đó: We managed to put the deal through with the company. (Chúng tôi đã đạt được những thỏa thuận với công ty.)
  • Kết nối điện thoại với một ai đó: Could you put me through to the leader, please? (Bạn có thể nối máy cho tôi với người lãnh đạo được không?)

Trên đây là bài viết giải thích ý nghĩa của từ put away là gì, các cấu trúc và cách sử dụng cụm từ put away trong tiếng Anh. Mong rằng đã giúp các bạn hiểu rõ và sử dụng nó thật chính xác nhé!

About Phạm Xuân Thanh

Tôi là Phạm Xuân Thanh – Tôi đã có kinh nghiệm hơn 3 năm review đánh giá về các loại máy móc công nghiệp, thiết bị vệ sinh công nghiệp, cách chăm sóc xe hơi. Tôi hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ có thể giúp mọi người hiểu rõ hơn về các công dụng, chức năng của các loại thiết bị công nghiệp và các cách chăm sóc xe hơi này.

View all posts by Phạm Xuân Thanh →