Sở hữu một biệt danh tiếng Anh hay thật thú vị phải không nào. Tuyệt vời hơn nữa khi biệt danh đó còn thể hiện được một ý nghĩa hay tính cách, cá tính nào đó của bạn. Tham khảo ngay list biệt danh tiếng Anh hay cho nam, cho nữ và cho cả người yêu của mình cùng CHAMSOCXEHOIHN ngay thôi nào.
Contents
Biệt danh là gì?
Mỗi người trong chúng ta khi sinh ra đều được đặt cái tên rất riêng với nhiều ý nghĩa khác nhau. Bên cạnh cách gọi tên ấy, mọi người thường đặt cho nhau những biệt danh thân mật và gần gũi.
Hiểu một cách đơn giản, biệt danh là tên gọi đối với một người nào đó mà cách gọi đó khác tên thật. Biệt danh có thể được đặt theo đặc điểm. Hoặc đơn giản là một cách gọi thể hiện sự thân mật, tình cảm với những người được đặt biệt danh ấy.
Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ
Bạn có thể dùng những biệt danh tiếng Anh này cho tên Facebook, instagram hay các tài khoản xã hội khác. Thậm chí bạn có thể đặt luôn cho tên cho nhân vật trong game mà mình chơi.
Biệt danh tiếng Anh | Ý nghĩa |
Abbey | Sự thông minh |
Adelaide | Người phụ nữ cao quý |
Akina | Hoa mùa xuân |
Alana | Ánh sáng |
Almira | Công chúa xinh đẹp |
Andrea | Mạnh mẽ, kiên cường |
Ann/Anne | Sự yêu kiều và duyên dáng |
Antaram | Loài hoa vĩnh cửu |
Anthea | Xinh đẹp như hoa |
Angela | Thiên thần |
Aster | Loài hoa tháng 9 |
Augusta | Tháng 8 diệu kỳ |
Aurora | Ánh bình minh buổi sớm |
Azura | Bầu trời xanh bao la |
Bell | Chuông ngân vang |
Bella | Xinh đẹp dịu dàng |
Bonnie | Sự đáng yêu và ngay thẳng |
Brenna | Mỹ nhân với làn tóc đen thướt tha |
Briona | Một cô gái thông minh và độc lập |
Calantha | Một đóa hoa đương thì nở rộ khoe sắc |
Ceridwen | Vẻ đẹp nên thơ |
Caroline | Thân thiện, lòng nhiệt tình |
Ciara | Sự bí ẩn của đêm tối |
Claire | Sự thông minh, sáng dạ |
Crystal | Pha lê lấp lánh |
Charlotte | Sự xinh xắn, nhỏ bé, dễ thương |
Charmaine | Khó có thể cưỡng lại sự quyến rũ |
Daisy | Loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết |
Diana | Ánh sáng |
Donna | Tiểu thư quyền quý |
Doris | Tuyệt thế giai nhân |
Edena | Ngọn lửa nhiệt huyết |
Eira | Tuyết trắng tinh khôi |
Eirene/Erin/Irene | Hòa bình |
Eirlys | Mong manh như hạt tuyết |
Elain | Chú hươu con ngơ ngác |
Ellie | Ánh sáng rực rỡ |
Emma | Chân thành, vô giá, tuyệt vời |
Eser | Thơ, nàng thơ |
Evelyn/ Eva | Người gieo sự sống |
Fay/Faye | Nàng tiên lạc xuống trần gian |
Fiona | Xinh đẹp đằm thắm |
Flora | Đóa hoa kiều diễm |
Gabriela | Một cô nàng năng động, nhiệt tình |
Gemma | Một viên ngọc quý |
Glenda | Trong sáng, thánh thiện |
Grainne | Tình yêu |
Gina | Sự hào phóng, sáng tạo |
Harmony | Sự đồng nhất tâm hồn |
Iris | Hoa diên vỹ |
Jade | Ngọc bích |
Jasmine | Hoa nhài tinh khiết |
Jena | Chú chim nhỏ e thẹn |
Jennie/Jenny | Thân thiện, hòa đồng |
Jessica | Thiên thần luôn hạnh phúc |
Jocasta | Mặt trăng sáng ngời |
Joy | Sự vui vẻ, lạc quan |
Keelin | Trong trắng ngây ngô |
Keisha | Người sở hữu đôi mắt đen nhánh |
Kiera | Cô bé tóc đen |
Layla | Màn đêm kì bí |
Lily/ Lila | Loài hoa huệ tây quý phái, sang trọng |
Lotus | Hoa sen mộc mạc |
Lucasta | Ánh sáng thuần khiết |
Madeline | Cô gái có nhiều tài năng |
Margaret | Ngọc trai |
Maris | Ngôi sao của biển cả |
Melanie | Màu đen huyền bí |
Mia | “Của tôi” trong tiếng Ý |
Morela | Hoa mai |
Noelle/ Natalia | Nàng công chúa trong đêm Giáng sinh |
Nora | Danh dự |
Oralie | Ánh sáng cuộc đời tôi |
Orianna | Bình minh |
Pandora | Trời phú cho sự xuất sắc toàn diện |
Pearl | Viên ngọc trai thuần khiết |
Phedra | Ánh sáng |
Phoebe | Tỏa sáng mọi lúc mọi nơi |
Phoenix | Phượng hoàng ngạo nghễ |
Rosabella | Đóa hồng xinh đẹp |
Roxana | Bình minh, ánh sáng |
Ruby | Ngọc ruby sắc đỏ quyến rũ |
Sandra | Người bảo vệ |
Selena/Selina | Mặt trăng |
Serenity | Sự bình tĩnh, kiên định |
Sienna | Sắc đỏ nhạt |
Sophia/Sophie | Thông minh |
Stella | Vì tinh tú sáng trên bầu trời đêm |
Sterling | Ngôi sao nhỏ tỏa sáng bầu trời cao |
Summer/Sunny | Sinh ra trong mùa hạ đầy nắng |
Tina | Nhỏ nhắn, bé xinh |
Una | Hiện thân chân lý và sắc đẹp |
Vera | Niềm tin kiên định |
Victoria | Người chiến thắng |
Violet | Hoa violet màu tím thủy chung |
Vivian | Hoạt bát, nhanh nhẹn |
Wendy | Thánh thiện, may mắn |
Willow | Cây liễu mảnh mai, duyên dáng |
Zelda | Niềm hạnh phúc giản đơn |
Biệt danh tiếng Anh hay cho nam
Như tiếng Việt, mỗi tên tiếng Anh đều có một ý nghĩa rất riêng. Dưới đây là những biệt danh tiếng Anh hay cho nam mang nhiều ý nghĩa. Ẩn chứa qua đó là rất nhiều ý nghĩa về sự may mắn, giàu sang, nổi tiếng, hạnh phúc và thịnh vượng. Các bạn hãy tham khảo, chắc hẳn sẽ tìm được cho mình một biệt danh ưng ý đó.
Biệt danh tiếng Anh | Ý nghĩa |
Clitus | Vinh quang |
Aidan | Lửa |
Alan | Sự hòa hợp |
Albert | Cao quý, sáng dạ |
Alexander | Người trấn giữ, người bảo vệ |
Anatole | Bình minh |
Andrew | Hùng dũng, mạnh mẽ |
Asher | Người được ban phước |
Bellamy | Người bạn đẹp trai |
Bevis | Chàng trai đẹp trai |
Boniface | Có số may mắn |
Brian | Sức mạnh, quyền lực |
Caradoc | Đáng yêu |
Clement | Độ lượng, nhân từ |
Conan | Sói, mạnh mẽ |
Curtis | Lịch sự, nhã nhặn |
Cuthbert | Nổi tiếng |
Charles | Quân đội, chiến binh |
Dai | Tỏa sáng |
Dalziel | Nơi đầy ánh nắng |
Darius | Giàu có, người bảo vệ |
David | Người yêu dấu |
Dominic | Chúa tể |
Drake | Rồng |
Duane | Chú bé tóc đen |
Dylan | Biển cả |
Edgar | Giàu có, thịnh vượng |
Edsel | Cao quý |
Egan | Lửa |
Elmer | Cao quý, nổi tiếng |
Enda | Chú chim |
Eric | Vị vua muôn đời |
Ethelbert | Cao quý, tỏa sáng |
Eugene | Xuất thân cao quý |
Farley | Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành |
Felix | Hạnh phúc, may mắn |
Finn/Finnian/Fintan | Tốt, đẹp, trong trắng |
Flynn | Người tóc đỏ |
Frederick | Người trị vì hòa bình |
Galvin | Tỏa sáng, trong sáng |
Gregory | Cảnh giác, thận trọng |
Gwyn | Được ban phước |
Harry | Người cai trị đất nước |
Henry | Người cai trị đất nước |
Hubert | Đầy nhiệt huyết |
Jethro | Xuất chúng |
Kenneth | Đẹp trai, mạnh mẽ |
Kieran | Cậu bé tóc đen |
Lagan | Lửa |
Leighton | Vườn cây thuốc |
Leon | Chú sư tử |
Leonard | Chú sư tử dũng mãnh |
Lionel | Chú sư tử con |
Lloyd | Tóc xám |
Louis | Chiến binh trứ danh |
Lovell | Chú sói con |
Magnus | Vĩ đại |
Marcus | Tên vị thần chiến tranh |
Maximilian | Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất |
Maximus | Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất |
Neil | Mây, nhà vô địch |
Osborne | Nổi tiếng như thần linh |
Otis | Giàu sang |
Patrick | Người quý tộc |
Phelan | Sói |
Phelim | Luôn tốt |
Radley | Thảo nguyên đỏ |
Richard | Sự dũng mãnh |
Rowan | Cậu bé tóc đỏ |
Roy | Vua |
Ryder | Chiến binh cưỡi ngựa |
Samson | Đứa con của mặt trời |
Silas | Rừng cây |
Stephen | Vương miện |
Titus | Danh giá |
Uri | Ánh sáng |
Venn | Đẹp trai |
Victor | Chiến thắng |
Vincent | Chinh phục |
Wolfgang | Sói dạo bước |
Biệt danh tiếng Anh cho người yêu
Đặt cho người mình yêu một biệt danh thật xịn sò như một cách thể hiện tình cảm, sự yêu mến dành cho người đó. Những biệt danh dễ thương, đáng yêu phần nào giúp tình yêu đôi bạn gắn bó và bền chặt hơn. Và đương nhiên bạn có thể đặt biệt danh này trong các cuộc trò chuyện Facebook, Zalo hay Instagram…
Biệt danh tiếng Anh cho người yêu là nữ
Biệt danh tiếng Anh | Ý nghĩa |
Cuddle Bunch | âu yếm |
Cutie Pie | bánh nướng dễ thương |
Babe | bé yêu |
Doll | búp bê |
Chicken | con gà |
Bear | con gấu |
Cuddly bear | con gấu âu yếm |
Cutie patootie | dễ thương, đáng yêu |
Gumdrop | dịu dàng, ngọt ngào |
Bug Bug | đáng yêu |
Chiquito | đẹp lạ kỳ |
Charming | đẹp, duyên dáng |
Lamb | em nhỏ ngọt ngào nhất |
Angel face | gương mặt thiên thần |
Cuppycakers | ngọt ngào nhất thế gian |
Bun | ngọt ngào, bánh sữa nhỏ |
Fluffer Nutter | ngọt ngào, đáng yêu |
Fruit Loops | ngọt ngào, thú vị và hơi điên rồ |
Funny Hunny | người yêu của chàng hề |
Binky | rất dễ thương |
Cuddles | sự ôm ấp dễ thương |
Cherub | tiểu thiên sứ ngọt ngào |
Angel | thiên thần |
Beautiful | xinh đẹp |
Biệt danh tiếng Anh cho người yêu là nam
Baby boy | chàng trai bé bỏng |
Boo | người già cả ( hàm ý trêu trọc) |
Bookworm | anh chàng ăn diện |
Casanova | quyến rũ, lãng mạn |
Cookie | bánh quy, ngọt và ngon |
Cowboy | cao bồi, người ưa tự do và khỏe mạnh |
Cute pants | chiếc quần dễ thương |
Chief | người đứng đầu |
Daredevil | người táo bạo và thích phiêu lưu |
Doll | búp bê |
Doll face | gương mặt búp bê |
Duck | con vịt |
Dumpling | bánh bao |
Ecstasy | mê ly, ngọt ngào |
Emperor | hoàng đế |
Firecracker | lý thú, bất ngờ |
Flame | ngọn lửa |
Foxy | láu cá |
G-Man | hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ |
Good looking | ngoại hình đẹp |
Gorgeous | hoa mỹ |
Giggles | luôn tươi cười, vui vẻ |
Handsome | đẹp trai |
Heartbreaker | người làm trái tim tan vỡ |
Heart Throb | sự rộn ràng của trái tim |
Hercules | khỏe khoắn |
Hero | anh hùng, người dũng cảm |
Ibex | ưa thích sự mạo hiểm |
Iceman | người băng, lạnh lùng |
Iron Man | người sắt, mạnh mẽ và quả cảm |
Jammy | dễ dàng |
Jay Bird | giọng hát hay |
Jellybean | kẹo dẻo |
Jock | yêu thích thể thao |
Kiddo | đáng yêu, chu đáo |
Knave | người nâng khăn sửa túi |
Knight in Shining Armor | hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói |
Ladies Man | người trung thực |
Looker | ngoại hình đẹp |
Love | tình yêu |
Lover | người yêu |
Lovey | cục cưng |
Marshmallow | kẹo dẻo |
Mi Amor | tình yêu của tôi |
Monkey | con khỉ |
My all | tất cả mọi thứ của tôi |
My angel | thiên thần của tôi |
My Sunshine | ánh dương của tôi |
My Sweet Boy | chàng trai ngọt ngào của em |
My Sweet Prince | hoàng tử ngọt ngào của em |
Naughty Boy | chàng trai nghịch ngợm |
Nemo | không bao giờ đánh mất |
Night Light | ánh sáng ban đêm |
Other Half | không thể sống thiếu anh |
Pancake | bánh kếp |
Popeye | chàng trai khỏe mạnh, cơ bắp cuồn cuộn |
Prince Charming | chàng hoàng tử quyến rũ |
Quackers | dễ thương nhưng hơi khó hiểu |
Randy | bất kham |
Rockstar | ngôi sao nhạc rốc |
Rocky | vững như đá, gan dạ, can trường |
Sexy | quyến rũ, nóng bỏng |
Sparkle | tia lửa sáng chói |
Stud | ngựa giống |
Sugar | đường, người ngọt ngào nhất |
Như vậy, Chăm Sóc Xe Hơi đã tổng hợp list biệt danh tiếng Anh đơn giản, có ý nghĩa tốt đẹp cho cả nam, nữ và người yêu. Hy vọng rằng bạn sẽ lựa chọn để đặt cho mình, người yêu một cái tên thật ưng ý nhé. Cảm ơn bạn đã đón đọc bài viết!
Tôi là Phạm Xuân Thanh – Tôi đã có kinh nghiệm hơn 3 năm review đánh giá về các loại máy móc công nghiệp, thiết bị vệ sinh công nghiệp, cách chăm sóc xe hơi. Tôi hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ có thể giúp mọi người hiểu rõ hơn về các công dụng, chức năng của các loại thiết bị công nghiệp và các cách chăm sóc xe hơi này.